Thép tấm SS400 là một trong những loại thép hiện đang được tiêu thụ và ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Vậy, thép tấm SS400 là gì và quy cách tiêu chuẩn của thép như thế nào? giá chi tiết của chúng ra sao? Mời quý độc giả cùng Tân Hoàng Giang đi tìm hiểu câu trả lời ngay trong bài viết sau đây nhé!
- Thép tấm Q345B | báo giá, ứng dụng, Bảng quy cách tiêu chuẩn
- Cập nhật bảng giá thép u mạ kẽm nhúng nóng 2022 mới nhất
- Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng | Ưu Điểm, Quy Cách, Báo Giá
Quy cách tiêu chuẩn thép tấm SS400
Thép SS400 được sản xuất bằng quy trình cán nóng ở nhiệt độ 1000 độ C, độ dẻo của thép vô cùng cao, dễ định hình nên được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để thuận tiện cho việc mua sắm, Tân Hoàng Giang xin cung cấp cho quý khách bảng quy cách thép tấm SS400 tiêu chuẩn như sau:
STT | Quy Cách Thép Tấm SS400 | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Tỉ trọng thép tấm (kg/tấm) | Giá đã có VAT (đ/kg) | Giá Thép Tấm (VNĐ) |
1 | SS400 loại 3.0 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 3 | 211,95 | 18.000 | 3.815.100 |
2 | SS400 loại 4.0 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 4 | 282,6 | 18.000 | 5.086.800 |
3 | SS400 loại 5.0 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 5 | 353,25 | 18.000 | 6.358.500 |
4 | SS400 loại 6.0 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 6 | 423,9 | 18.000 | 7.630.200 |
5 | SS400 loại 8.0 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 8 | 565,2 | 18.000 | 10.173.600 |
6 | SS400 loại 10 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 10 | 706,5 | 18.000 | 12.717.000 |
7 | SS400 loại 12 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 12 | 847,8 | 18.000 | 15.260.400 |
8 | SS400 loại 14 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 14 | 989,1 | 18.000 | 17.803.800 |
9 | SS400 loại 16 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 16 | 1130,4 | 18.000 | 20.347.200 |
10 | SS400 loại 18 x 1500 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 18 | 1272 | 18.000 | 22.896.000 |
11 | SS400 loại 20 x 2000 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 20 | 1884 | 18.000 | 33.912.000 |
12 | SS400 loại 25 x 2000 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 25 | 2355 | 18.000 | 42.390.000 |
13 | SS400 loại 30 x 2000 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 30 | 2826 | 18.000 | 50.868.000 |
14 | SS400 loại 35 x 2000 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 35 | 3279 | 18.000 | 59.022.000 |
15 | SS400 loại 40 x 2000 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 40 | 3768 | 18.000 | 67.824.000 |
16 | SS400 loại 50 x 2000 x 6000 (mm) | 6000 | 1500 | 50 | 4710 | 18.000 | 84.780.000 |
Các ứng dụng của thép tấm SS400
Với những ưu điểm vượt trội như độ cứng và độ dẻo cao nên thép tấm SS400 được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi, điển hình là:
– Ứng dụng trong các kết cấu xây dựng như xây nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng hay kết cấu dầm cột, chế tạo bản mã, gia công mặt bích thép, gia công cơ khí.
– Sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo tàu thuyền, đóng tàu, đường ray xe lửa, sàn xe tải, chế tạo đồ gia dụng.
– Ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng cầu đường, cầu cảng, tấm sàn chống trượt,….
Báo giá thép tấm SS400 chi tiết nhất
Giá thép tấm SS400 luôn có sự thay đổi bởi sự biến động của thị trường. Bên cạnh đó, giá thép cũng phụ thuộc vào số lượng, kích thước, quy cách, địa chỉ giao hàng,…
Để thuận tiện cho quý khách mua hàng, Tân Hoàng Giang luôn cập nhật bảng giá thép tấm ss400 mới nhất hiện nay. Nếu quý khách có nhu cầu cần được báo giá chính xác nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số hotline 0913.096.036.
STT |
Quy cách |
Tỉ trọng thép tấm (kg/tấm) | Giá đã có VAT |
Giá Thép Tấm |
1 | 3.0 x 1500 x 6000 (mm) | 211,95 | 18.000 đ | 3.815.100 đ |
2 | 4.0 x 1500 x 6000 (mm) | 282,6 | 18.000 đ | 5.086.800 đ |
3 | 5.0 x 1500 x 6000 (mm) | 353,25 | 18.000 đ | 6.358.500 đ |
4 | 6.0 x 1500 x 6000 (mm) | 423,9 | 18.000 đ | 7.630.200 đ |
5 | 8.0 x 1500 x 6000 (mm) | 565,2 | 18.000 đ | 10.173.600 đ |
6 | 10 x 1500 x 6000 (mm) | 706,5 | 18.000 đ | 12.717.000 đ |
7 | 12 x 1500 x 6000 (mm) | 847,8 | 18.000 đ | 15.260.400 đ |
8 | 14 x 1500 x 6000 (mm) | 989,1 | 18.000 đ | 17.803.800 đ |
9 | 16 x 1500 x 6000 (mm) | 1130,4 | 18.000 đ | 20.347.200 đ |
10 | 18 x 1500 x 6000 (mm) | 1272 | 18.000 đ | 22.896.000 đ |
11 | 20 x 2000 x 6000 (mm) | 1884 | 18.000 đ | 33.912.000 đ |
12 | 25 x 2000 x 6000 (mm) | 2355 | 18.000 đ | 42.390.000 đ |
13 | 30 x 2000 x 6000 (mm) | 2826 | 18.000 đ | 50.868.000 đ |
14 | 35 x 2000 x 6000 (mm) | 3279 | 18.000 đ | 59.022.000 đ |
15 | 40 x 2000 x 6000 (mm) | 3768 | 18.000 đ | 67.824.000 đ |
16 | 50 x 2000 x 6000 (mm) | 4710 | 18.000 đ | 84.780.000 đ |
Bảng giá thép tấm SS400 tiêu chuẩn đã bao gồm thuế VAT – Tân Hoàng Giang
Tân Hoàng Giang – địa chỉ cung cấp thép tấm SS400
Bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp thép tấm ss400 giá rẻ, uy tín và chất lượng? Hãy tham khảo ngay Tân Hoàng Giang – đơn vị nhập khẩu và phân phối thép tấm SS400 nhiều kích thước, mẫu mã,… với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, chúng tôi luôn đem đến những sản phẩm tốt nhất cho quý khách. Ngoài ra, quy trình làm việc tại Tân Hoàng Giang rất chuyên nghiệp và thực hiện giao hàng theo yêu cầu một cách nhanh chóng, an toàn.
Lời kết
Hy vọng rằng, qua những chia sẻ trên đây quý khách đã có thể lựa chọn cho mình loại thép tấm SS400 phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng cũng như nắm được bảng giá cơ bản của sản phẩm. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sắt thép, hãy liên hệ ngay với Tân Hoàng Giang qua hotline 0913.096.036 – 0914.506.992 – 0945.880.193 để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất nhé.