Thép hình V có ưu điểm gì vượt trội? Chúng được ứng dụng ra sao? Công ty nào cung cấp thép hình chữ V giá rẻ, chất lượng? Mọi thắc mắc trên sẽ được Tân Hoàng Giang giải đáp trong bài viết dưới đây nhé.
Thông tin chung về thép hình V
Khái niệm thép hình V
Thép hình V hay còn được gọi là thép góc L. Đây là dòng thép phổ thông và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Các Thép hình V được sử dụng tương đối rộng rãi ở đa dạng công trình xây dựng tại Việt Nam như rơ mooc khung, canh tác, nhà tiền chế, tòa nhà chung cư, dân dụng, ngành công nghiệp, môi trường thương mại… Tất cả các sản phẩm đều trải qua quá trình sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bên cạnh những mẫu thép V giá rẻ trong nước như hàng mác thép CT3 đa hội và mác thép SS400 tại các cơ sở nhà máy thép An Khánh, Đại Việt, Tisco thì bạn có thể tham khảo các mẫu nhập khẩu từ Trung Quốc.
MÁC THÉP HÌNH V | A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam hoặc nhập khẩu Trung Quốc |
QUY CÁCH | Dày: 3.0mm – 24mm |
Dài: 6000 – 12000mm |
Ưu điểm vượt trội
Ưu điểm nổi bật đầu tiên phải kể đến ở thép hình chữ V đó là độ cứng và khả năng chịu lực tương đối cao. Với sức bền, thép V còn có khả năng chịu độ rung lắc mạnh, chống lại những rủi ro do hóa chất và thời tiết.
Bên cạnh đó, đối với dòng thép V được nhúng mạ kẽm nóng còn có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cực tốt. Độ bám dính giữa các lớp thép hình V mạ kẽm sẽ tạo ra lớp màng bảo vệ an toàn nhất.
Ứng dụng trong cuộc sống
Thép hình chữ V được ứng dụng khá rộng rãi trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày cũng như sản xuất:
- Công nghiệp xây dựng: nhà cửa dân dụng, nhà xưởng, kết cấu thép, thiết kế máy móc, mái che, thanh trượt…
- Công nghiệp sản xuất: Đường dẫn ống nước, đường dẫn dầu khí,…
- Công nghiệp cơ khí: Đóng tàu, cơ khí động lực…
- Nông nghiệp
Bảng tra thép hình chữ V tiêu chuẩn
Tên | Quy cách thép V( A x B x t) | Độ dài (m) | Trọng lượng thép hình V |
Thép V25 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 6.7 | |
Thép V30 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 5.5 | |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 8.2 | |
Thép V40 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 8.5 | |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 10.0 | |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 11.5 | |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 12.5 | |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 17.7 | |
Thép V50 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 15.0 | |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 17.0 | |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 19.0 | |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 22.0 | |
Thép V63 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 21.5 |
V63 x 63 x 5 ly | 6 | 27.0 | |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 28.5 | |
Thép V65 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 35.5 | |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 46.0 | |
Thép V70 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 41.0 | |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 44.3 | |
Thép V75 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 34.0 | |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 37.5 | |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 41.0 | |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 52.0 | |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 59.8 | |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 78.0 | |
Thép V80 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 48.0 | |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 57.0 | |
Thép V90 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 57.0 | |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 72.6 | |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 79.8 | |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 102.0 | |
Thép V100 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 78.0 | |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 90.0 | |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 64.0 | |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 114.6 | |
Thép V120 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 109.0 | |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 130.0 | |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 129.6 | |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 160.2 | |
Thép V130 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 115.0 | |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 141.0 | |
V 130 x 130 x 15 ly | 6 | 172.8 | |
Thép V150 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 163.0 | |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 201.5 | |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 238.8 | |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 251.4 | |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 264 | |
Thép V175 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 236.4 | |
Thép V200 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 289.2 | |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 324 | |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 358.2 | |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 424.8 | |
V 200 x 200 x 25 ly | 6 | 441.6 | |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 457.8 | |
Thép V256 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 768 |
Tân Hoàng Giang báo giá thép hình V mới nhất 2022
Tân Hoàng Giang chuyên cung cấp và báo giá thép hình V với đa dạng mẫu mã, kiểu dáng, kích thước khác nhau trên toàn quốc.
- Cam kết hàng chính hãng 100%. Đầy đủ hóa đơn, giấy tờ từ nhà sản xuất.
- Mọi sản phẩm đều là hàng mới chưa qua sử dụng. Tuyệt đối không có tình trạng rỗ hay gỉ sét…
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Cung cấp thép hình chữ V với giá thành tốt nhất thị trường.
- Đảm bảo giao hàng đúng hạn, đúng nơi không làm lỡ công việc của quý khách.
Kết
Nếu bạn quan tâm hay muốn đặt mua sản phẩm thép hình V, vui lòng liên hệ đến Tân Hoàng Giang. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng bất cứ lúc nào.
HOTLINE
Ms Hằng: 0913 096 036 (24/7)
Ms Thu: 0945 880 193
Ms Hài: 0914 506 992